中文 Trung Quốc
  • 艷麗 繁體中文 tranditional chinese艷麗
  • 艳丽 简体中文 tranditional chinese艳丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuyệt đẹp
  • rực rơ và xinh đẹp
艷麗 艳丽 phát âm tiếng Việt:
  • [yan4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • gorgeous
  • garish and beautiful