中文 Trung Quốc
舒適
舒适
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm cúng
snug
舒適 舒适 phát âm tiếng Việt:
[shu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
cozy
snug
舒適音 舒适音
舒馬赫 舒马赫
舓 舓
舔吮 舔吮
舔屁股 舔屁股
舔陰 舔阴