中文 Trung Quốc
舒膚佳
舒肤佳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bảo vệ (thương hiệu)
舒膚佳 舒肤佳 phát âm tiếng Việt:
[Shu1 fu1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Safeguard (brand)
舒舒服服 舒舒服服
舒蘭 舒兰
舒蘭市 舒兰市
舒適音 舒适音
舒馬赫 舒马赫
舓 舓