中文 Trung Quốc
而言
而言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đối với (cụm từ trước)
而言 而言 phát âm tiếng Việt:
[er2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
with regard to (preceding phrase)
耍 耍
耍 耍
耍嘴皮 耍嘴皮
耍子 耍子
耍寶 耍宝
耍小聰明 耍小聪明