中文 Trung Quốc
而後
而后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau đó
而後 而后 phát âm tiếng Việt:
[er2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
after that
then
而是 而是
而立之年 而立之年
而言 而言
耍 耍
耍嘴皮 耍嘴皮
耍嘴皮子 耍嘴皮子