中文 Trung Quốc
老驥
老骥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ thuần chủng
hình. tuổi người với nguyện vọng tuyệt vời
老驥 老骥 phát âm tiếng Việt:
[lao3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
old thoroughbred
fig. aged person with great aspirations
老驥伏櫪 老骥伏枥
老驥伏櫪,志在千里 老骥伏枥,志在千里
老驥嘶風 老骥嘶风
老鳥 老鸟
老鴇 老鸨
老鴰 老鸹