中文 Trung Quốc
  • 老羞成怒 繁體中文 tranditional chinese老羞成怒
  • 老羞成怒 简体中文 tranditional chinese老羞成怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 惱羞成怒|恼羞成怒 [nao3 xiu1 cheng2 nu4]
老羞成怒 老羞成怒 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 xiu1 cheng2 nu4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 惱羞成怒|恼羞成怒[nao3 xiu1 cheng2 nu4]