中文 Trung Quốc
膛徑
膛径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoan (tức là đường kính của một thùng súng)
膛徑 膛径 phát âm tiếng Việt:
[tang2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
bore (i.e. diameter of a gun barrel)
膛線 膛线
膜 膜
膜孔 膜孔
膜炎 膜炎
膜翅目 膜翅目
膝 膝