中文 Trung Quốc
膛
膛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngực (của cơ thể)
rỗng space
cổ họng
膛 膛 phát âm tiếng Việt:
[tang2]
Giải thích tiếng Anh
chest (of body)
hollow space
throat
膛徑 膛径
膛線 膛线
膜 膜
膜拜 膜拜
膜炎 膜炎
膜翅目 膜翅目