中文 Trung Quốc
腹誹
腹诽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
im lặng lời nguyền hoặc bất đồng
không nói ra những lời chỉ trích
腹誹 腹诽 phát âm tiếng Việt:
[fu4 fei3]
Giải thích tiếng Anh
silent curse or disagreement
unspoken criticism
腹足 腹足
腹足綱 腹足纲
腹部 腹部
腹鰭 腹鳍
腹黑 腹黑
腺 腺