中文 Trung Quốc
腹直肌
腹直肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ abdominis rectus (trước của bụng)
腹直肌 腹直肌 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhi2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
rectus abdominis muscle (front of the belly)
腹笥便便 腹笥便便
腹笥甚寬 腹笥甚宽
腹肌 腹肌
腹背相親 腹背相亲
腹腔 腹腔
腹膜 腹膜