中文 Trung Quốc
腹壁
腹壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụng
腹壁 腹壁 phát âm tiếng Việt:
[fu4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
abdominal wall
腹水 腹水
腹瀉 腹泻
腹痛 腹痛
腹笥便便 腹笥便便
腹笥甚寬 腹笥甚宽
腹肌 腹肌