中文 Trung Quốc
腹地
腹地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội địa
nội thất
vùng hẻo lánh
腹地 腹地 phát âm tiếng Việt:
[fu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
hinterland
interior
outback
腹壁 腹壁
腹水 腹水
腹瀉 腹泻
腹直肌 腹直肌
腹笥便便 腹笥便便
腹笥甚寬 腹笥甚宽