中文 Trung Quốc
腸病毒
肠病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
enterovirus
腸病毒 肠病毒 phát âm tiếng Việt:
[chang2 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
enterovirus
腸管 肠管
腸粉 肠粉
腸胃 肠胃
腸胃道 肠胃道
腸蠕動 肠蠕动
腸衣 肠衣