中文 Trung Quốc
腳踝
脚踝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt cá chân
腳踝 脚踝 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 huai2]
Giải thích tiếng Anh
ankle
腳踩兩隻船 脚踩两只船
腳蹬 脚蹬
腳蹼 脚蹼
腳錢 脚钱
腳鐐 脚镣
腳門 脚门