中文 Trung Quốc
腳趾頭
脚趾头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón chân
腳趾頭 脚趾头 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 zhi3 tou5]
Giải thích tiếng Anh
toe
腳跟 脚跟
腳跟腳 脚跟脚
腳踏 脚踏
腳踏兩隻船 脚踏两只船
腳踏實地 脚踏实地
腳踏車 脚踏车