中文 Trung Quốc
腦膜
脑膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
meninx
màng não
màng lót não
腦膜 脑膜 phát âm tiếng Việt:
[nao3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
meninx
meninges
membranes lining the brain
腦膜炎 脑膜炎
腦葉 脑叶
腦血管屏障 脑血管屏障
腦袋 脑袋
腦袋開花 脑袋开花
腦貧血 脑贫血