中文 Trung Quốc
腦島
脑岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
insula
腦島 脑岛 phát âm tiếng Việt:
[nao3 dao3]
Giải thích tiếng Anh
insula
腦幹 脑干
腦後 脑后
腦性痲痺 脑性痲痹
腦成像技術 脑成像技术
腦損傷 脑损伤
腦杓 脑杓