中文 Trung Quốc
  • 腐敗罪 繁體中文 tranditional chinese腐敗罪
  • 腐败罪 简体中文 tranditional chinese腐败罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tội phạm tham nhũng
腐敗罪 腐败罪 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 bai4 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • the crime of corruption