中文 Trung Quốc
老少
老少
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cũ và trẻ
老少 老少 phát âm tiếng Việt:
[lao3 shao4]
Giải thích tiếng Anh
the old and the young
老少咸宜 老少咸宜
老少無欺 老少无欺
老少皆宜 老少皆宜
老師 老师
老帽兒 老帽儿
老年 老年