中文 Trung Quốc
胖子
胖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fat người
béo
胖子 胖子 phát âm tiếng Việt:
[pang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
fat person
fatty
胖頭魚 胖头鱼
胗 胗
胙 胙
胚囊 胚囊
胚囊泡 胚囊泡
胚層 胚层