中文 Trung Quốc
胔
胔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thối thịt
xương của động vật chết
胔 胔 phát âm tiếng Việt:
[zi4]
Giải thích tiếng Anh
rotten meat
bones of dead animal
胖 胖
胖 胖
胖乎乎 胖乎乎
胖嘟嘟 胖嘟嘟
胖墩墩 胖墩墩
胖大海 胖大海