中文 Trung Quốc
背包遊
背包游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Backpacking
背包遊 背包游 phát âm tiếng Việt:
[bei4 bao1 you2]
Giải thích tiếng Anh
backpacking
背叛 背叛
背叛者 背叛者
背囊 背囊
背地裡 背地里
背地風 背地风
背城借一 背城借一