中文 Trung Quốc
股集資
股集资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chia sẻ vấn đề
股集資 股集资 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ji2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
share issue
股骨 股骨
肢 肢
肢解 肢解
肥 肥
肥力 肥力
肥厚 肥厚