中文 Trung Quốc
肟
肟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cyclohexanoneoxim
oximide
-oxil (hóa học)
肟 肟 phát âm tiếng Việt:
[wo4]
Giải thích tiếng Anh
oxime
oximide
-oxil (chemistry)
股 股
股二頭肌 股二头肌
股份 股份
股份制 股份制
股份有限公司 股份有限公司
股價 股价