中文 Trung Quốc
  • 肟 繁體中文 tranditional chinese
  • 肟 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cyclohexanoneoxim
  • oximide
  • -oxil (hóa học)
肟 肟 phát âm tiếng Việt:
  • [wo4]

Giải thích tiếng Anh
  • oxime
  • oximide
  • -oxil (chemistry)