中文 Trung Quốc
肖像
肖像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gương điển hình
肖像 肖像 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
portrait
肖恩 肖恩
肖揚 肖扬
肖邦 肖邦
肘腋 肘腋
肙 肙
肚 肚