中文 Trung Quốc
  • 肏蛋 繁體中文 tranditional chinese肏蛋
  • 肏蛋 简体中文 tranditional chinese肏蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Khốn kiếp!
  • chết tiệt! (khiếm nhã)
  • Satan (loanword)
  • ma quỷ
肏蛋 肏蛋 phát âm tiếng Việt:
  • [cao4 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • damn it!
  • fuck! (vulgar)
  • Satan (loanword)
  • devil