中文 Trung Quốc
肌腱
肌腱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây chằng (giải phẫu)
sinew
hamstrings
肌腱 肌腱 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
tendon (anatomy)
sinew
hamstrings
肌膚 肌肤
肌苷酸二鈉 肌苷酸二钠
肌電圖 肌电图
肎 肯
肏 肏
肏你媽 肏你妈