中文 Trung Quốc
肋骨
肋骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sườn
肋骨 肋骨 phát âm tiếng Việt:
[lei4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
rib
肌 肌
肌動蛋白 肌动蛋白
肌原纖維 肌原纤维
肌纖維 肌纤维
肌纖蛋白 肌纤蛋白
肌肉 肌肉