中文 Trung Quốc
肉中毒
肉中毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những
肉中毒 肉中毒 phát âm tiếng Việt:
[rou4 zhong1 du2]
Giải thích tiếng Anh
botulism
肉丸 肉丸
肉冠 肉冠
肉刑 肉刑
肉商 肉商
肉嘟嘟 肉嘟嘟
肉垂麥雞 肉垂麦鸡