中文 Trung Quốc
聶
聂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Nie
để thì thầm
聶 聂 phát âm tiếng Việt:
[nie4]
Giải thích tiếng Anh
to whisper
聶姆曹娃 聂姆曹娃
聶拉木 聂拉木
聶拉木縣 聂拉木县
聶榮縣 聂荣县
聶耳 聂耳
聶衛平 聂卫平