中文 Trung Quốc
聵
聩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh điếc
Điếc
u mê
聵 聩 phát âm tiếng Việt:
[kui4]
Giải thích tiếng Anh
born deaf
deaf
obtuse
聶 聂
聶 聂
聶姆曹娃 聂姆曹娃
聶拉木縣 聂拉木县
聶榮 聂荣
聶榮縣 聂荣县