中文 Trung Quốc
聳立
耸立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao chót vót (của đối tượng được đặt cao hơn sth)
聳立 耸立 phát âm tiếng Việt:
[song3 li4]
Giải thích tiếng Anh
towering (of object placed high over sth)
聳肩 耸肩
聴 聴
聵 聩
聶 聂
聶姆曹娃 聂姆曹娃
聶拉木 聂拉木