中文 Trung Quốc
聳
耸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kích thích
để nâng cao lên
để shrug
cao
cao cả
cao chót vót
聳 耸 phát âm tiếng Việt:
[song3]
Giải thích tiếng Anh
to excite
to raise up
to shrug
high
lofty
towering
聳人聽聞 耸人听闻
聳動 耸动
聳立 耸立
聴 聴
聵 聩
聶 聂