中文 Trung Quốc
聲類系統
声类系统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống ngữ âm
聲類系統 声类系统 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 lei4 xi4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
phonetic system
聲鵐 声鹀
聳 耸
聳人聽聞 耸人听闻
聳立 耸立
聳肩 耸肩
聴 聴