中文 Trung Quốc
聲韻學
声韵学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm học
聲韻學 声韵学 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yun4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
phonetics
聲響 声响
聲頻 声频
聲類 声类
聲鵐 声鹀
聳 耸
聳人聽聞 耸人听闻