中文 Trung Quốc
聲音
声音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng nói
âm thanh
CL:個|个 [ge4]
聲音 声音 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
voice
sound
CL:個|个[ge4]
聲韻學 声韵学
聲響 声响
聲頻 声频
聲類系統 声类系统
聲鵐 声鹀
聳 耸