中文 Trung Quốc
聲門
声门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glottis
聲門 声门 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 men2]
Giải thích tiếng Anh
glottis
聲音 声音
聲韻學 声韵学
聲響 声响
聲類 声类
聲類系統 声类系统
聲鵐 声鹀