中文 Trung Quốc
聲調輪廓
声调轮廓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai điệu đường viền
聲調輪廓 声调轮廓 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 diao4 lun2 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
tone contour
聲請 声请
聲譽 声誉
聲道 声道
聲音 声音
聲韻學 声韵学
聲響 声响