中文 Trung Quốc
聲調語言
声调语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ tonal (ví dụ như Trung Quốc hoặc tiếng Việt)
聲調語言 声调语言 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 diao4 yu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
tonal language (e.g. Chinese or Vietnamese)
聲調輪廓 声调轮廓
聲請 声请
聲譽 声誉
聲門 声门
聲音 声音
聲韻學 声韵学