中文 Trung Quốc
聲明書
声明书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố
聲明書 声明书 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ming2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
statement
聲望 声望
聲東擊西 声东击西
聲樂 声乐
聲氣 声气
聲波 声波
聲波定位 声波定位