中文 Trung Quốc
聲旁字
声旁字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký tự phục vụ như là các giá trị âm thanh của một nhân vật khác
ngữ âm
聲旁字 声旁字 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 pang2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
character serving as sound value of another character
phonetic
聲旁錯誤 声旁错误
聲明 声明
聲明書 声明书
聲東擊西 声东击西
聲樂 声乐
聲母 声母