中文 Trung Quốc
聯運票
联运票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển giao vé
聯運票 联运票 phát âm tiếng Việt:
[lian2 yun4 piao4]
Giải thích tiếng Anh
transfer ticket
聯邦 联邦
聯邦制 联邦制
聯邦州 联邦州
聯邦快遞 联邦快递
聯邦政府 联邦政府
聯邦緊急措施署 联邦紧急措施署