中文 Trung Quốc
聯翩
联翩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) tới trong kế nhanh chóng
làn sóng sau khi làn sóng
聯翩 联翩 phát âm tiếng Việt:
[lian2 pian1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to come in quick succession
wave after wave
聯考 联考
聯航 联航
聯號 联号
聯誦 联诵
聯誼 联谊
聯調聯試 联调联试