中文 Trung Quốc
聯署
联署
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh chữ ký (trên một lá thư hoặc tuyên bố)
聯署 联署 phát âm tiếng Việt:
[lian2 shu3]
Giải thích tiếng Anh
joint signatures (on a letter or declaration)
聯翩 联翩
聯考 联考
聯航 联航
聯袂 联袂
聯誦 联诵
聯誼 联谊