中文 Trung Quốc
聯播
联播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát sóng qua mạng
(Đài phát thanh hoặc truyền hình) hookup
simulcast
聯播 联播 phát âm tiếng Việt:
[lian2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to broadcast over a network
(radio or TV) hookup
simulcast
聯星 联星
聯機 联机
聯機分析處理 联机分析处理
聯歡 联欢
聯歡會 联欢会
聯氨 联氨