中文 Trung Quốc
翻炒
翻炒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xào
翻炒 翻炒 phát âm tiếng Việt:
[fan1 chao3]
Giải thích tiếng Anh
to stir-fry
翻然 翻然
翻然悔悟 翻然悔悟
翻牆 翻墙
翻版碟 翻版碟
翻番 翻番
翻白眼 翻白眼