中文 Trung Quốc
聯
联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang Liên minh
đoàn kết
để tham gia
聯 联 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
to ally
to unite
to join
聯係 联系
聯俄 联俄
聯保 联保
聯合公報 联合公报
聯合包裹服務公司 联合包裹服务公司
聯合古大陸 联合古大陆