中文 Trung Quốc
聞
闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Wen
để nghe
tin tức
nổi tiếng
nổi tiếng
danh tiếng
danh tiếng
mùi
để sniff lúc
聞 闻 phát âm tiếng Việt:
[wen2]
Giải thích tiếng Anh
to hear
news
well-known
famous
reputation
fame
to smell
to sniff at
聞一多 闻一多
聞一知十 闻一知十
聞上去 闻上去
聞出 闻出
聞到 闻到
聞名 闻名