中文 Trung Quốc
聞
闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Wen
聞 闻 phát âm tiếng Việt:
[Wen2]
Giải thích tiếng Anh
surname Wen
聞 闻
聞一多 闻一多
聞一知十 闻一知十
聞人 闻人
聞出 闻出
聞到 闻到